|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bộ mặt
| visage; face; physionomie; mine; frimousse | | | Bộ mặt thật của Hoa Kỳ | | le vrai visage des Etats-Unis | | | Thay đổi bộ mặt thế giới | | changer la face du monde | | | Bộ mặt của châu Âu | | physionomie de l'Europe | | | Bộ mặt buồn thiu | | mine triste | | | Bộ mặt của cậu bé | | frimousse du garçon |
|
|
|
|